Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Nxt (NXT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NXT RUR
coinmill.com
50.0 67,860
100.0 135,710
200.0 271,420
500.0 678,550
1000.0 1,357,110
2000.0 2,714,210
5000.0 6,785,530
10,000.0 13,571,070
20,000.0 27,142,140
50,000.0 67,855,350
100,000.0 135,710,700
200,000.0 271,421,390
500,000.0 678,553,480
1,000,000.0 1,357,106,960
2,000,000.0 2,714,213,920
5,000,000.0 6,785,534,800
10,000,000.0 13,571,069,610
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
RUR NXT
coinmill.com
50,000 36.8
100,000 73.7
200,000 147.4
500,000 368.4
1,000,000 736.9
2,000,000 1473.7
5,000,000 3684.3
10,000,000 7368.6
20,000,000 14,737.2
50,000,000 36,843.1
100,000,000 73,686.2
200,000,000 147,372.3
500,000,000 368,430.8
1,000,000,000 736,861.6
2,000,000,000 1,473,723.2
5,000,000,000 3,684,308.0
10,000,000,000 7,368,616.0
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ