Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Nxt (NXT) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


NXT TRL
coinmill.com
50.0 15,995,000
100.0 31,985,000
200.0 63,975,000
500.0 159,935,000
1000.0 319,870,000
2000.0 639,740,000
5000.0 1,599,345,000
10,000.0 3,198,695,000
20,000.0 6,397,390,000
50,000.0 15,993,470,000
100,000.0 31,986,940,000
200,000.0 63,973,880,000
500,000.0 159,934,695,000
1,000,000.0 319,869,395,000
2,000,000.0 639,738,785,000
5,000,000.0 1,599,346,965,000
10,000,000.0 3,198,693,935,000
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
TRL NXT
coinmill.com
20,000,000 62.5
50,000,000 156.3
100,000,000 312.6
200,000,000 625.3
500,000,000 1563.1
1,000,000,000 3126.3
2,000,000,000 6252.6
5,000,000,000 15,631.4
10,000,000,000 31,262.8
20,000,000,000 62,525.5
50,000,000,000 156,313.8
100,000,000,000 312,627.6
200,000,000,000 625,255.2
500,000,000,000 1,563,138.0
1,000,000,000,000 3,126,276.0
2,000,000,000,000 6,252,552.0
5,000,000,000,000 15,631,379.9
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ