Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NZD RWF
coinmill.com
1.00 675
2.00 1350
5.00 3376
10.00 6751
20.00 13,502
50.00 33,756
100.00 67,512
200.00 135,023
500.00 337,558
1000.00 675,116
2000.00 1,350,231
5000.00 3,375,578
10,000.00 6,751,155
20,000.00 13,502,311
50,000.00 33,755,777
100,000.00 67,511,554
200,000.00 135,023,107
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
RWF NZD
coinmill.com
1000 1.50
2000 3.00
5000 7.40
10,000 14.80
20,000 29.60
50,000 74.10
100,000 148.10
200,000 296.20
500,000 740.60
1,000,000 1481.20
2,000,000 2962.50
5,000,000 7406.10
10,000,000 14,812.30
20,000,000 29,624.60
50,000,000 74,061.40
100,000,000 148,122.80
200,000,000 296,245.60
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ