Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 14 chữ số có nghĩa.


NZD SNT
coinmill.com
1.00 15.372
2.00 30.743
5.00 76.859
10.00 153.717
20.00 307.434
50.00 768.585
100.00 1537.170
200.00 3074.341
500.00 7685.852
1000.00 15,371.705
2000.00 30,743.409
5000.00 76,858.524
10,000.00 153,717.047
20,000.00 307,434.095
50,000.00 768,585.237
100,000.00 1,537,170.474
200,000.00 3,074,340.948
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SNT NZD
coinmill.com
20.000 1.30
50.000 3.30
100.000 6.50
200.000 13.00
500.000 32.50
1000.000 65.10
2000.000 130.10
5000.000 325.30
10,000.000 650.50
20,000.000 1301.10
50,000.000 3252.70
100,000.000 6505.50
200,000.000 13,010.90
500,000.000 32,527.30
1,000,000.000 65,054.60
2,000,000.000 130,109.20
5,000,000.000 325,273.00
SNT tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ