Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NZD VEN
coinmill.com
1.00 0.3878
2.00 0.7756
5.00 1.9389
10.00 3.8778
20.00 7.7557
50.00 19.3892
100.00 38.7784
200.00 77.5569
500.00 193.8922
1000.00 387.7844
2000.00 775.5689
5000.00 1938.9222
10,000.00 3877.8445
20,000.00 7755.6889
50,000.00 19,389.2223
100,000.00 38,778.4445
200,000.00 77,556.8890
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN NZD
coinmill.com
0.5000 1.30
1.0000 2.60
2.0000 5.20
5.0000 12.90
10.0000 25.80
20.0000 51.60
50.0000 128.90
100.0000 257.90
200.0000 515.80
500.0000 1289.40
1000.0000 2578.80
2000.0000 5157.50
5000.0000 12,893.80
10,000.0000 25,787.50
20,000.0000 51,575.00
50,000.0000 128,937.60
100,000.0000 257,875.20
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ