Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XEM
coinmill.com
1.00 15.705
2.00 31.411
5.00 78.527
10.00 157.053
20.00 314.106
50.00 785.266
100.00 1570.531
200.00 3141.063
500.00 7852.656
1000.00 15,705.313
2000.00 31,410.626
5000.00 78,526.564
10,000.00 157,053.128
20,000.00 314,106.257
50,000.00 785,265.642
100,000.00 1,570,531.283
200,000.00 3,141,062.566
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM NZD
coinmill.com
20.000 1.30
50.000 3.20
100.000 6.40
200.000 12.70
500.000 31.80
1000.000 63.70
2000.000 127.30
5000.000 318.40
10,000.000 636.70
20,000.000 1273.50
50,000.000 3183.60
100,000.000 6367.30
200,000.000 12,734.50
500,000.000 31,836.40
1,000,000.000 63,672.70
2,000,000.000 127,345.40
5,000,000.000 318,363.60
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ