Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XLM
coinmill.com
1.00 5.289
2.00 10.577
5.00 26.443
10.00 52.887
20.00 105.773
50.00 264.433
100.00 528.865
200.00 1057.731
500.00 2644.327
1000.00 5288.654
2000.00 10,577.307
5000.00 26,443.268
10,000.00 52,886.536
20,000.00 105,773.073
50,000.00 264,432.682
100,000.00 528,865.363
200,000.00 1,057,730.727
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XLM NZD
coinmill.com
5.000 0.90
10.000 1.90
20.000 3.80
50.000 9.50
100.000 18.90
200.000 37.80
500.000 94.50
1000.000 189.10
2000.000 378.20
5000.000 945.40
10,000.000 1890.80
20,000.000 3781.70
50,000.000 9454.20
100,000.000 18,908.40
200,000.000 37,816.80
500,000.000 94,542.00
1,000,000.000 189,084.00
XLM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ