Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


NZD ZRN
coinmill.com
1.00 1,383,900
2.00 2,767,800
5.00 6,919,500
10.00 13,839,010
20.00 27,678,020
50.00 69,195,040
100.00 138,390,080
200.00 276,780,160
500.00 691,950,400
1000.00 1,383,900,800
2000.00 2,767,801,590
5000.00 6,919,503,980
10,000.00 13,839,007,960
20,000.00 27,678,015,920
50,000.00 69,195,039,800
100,000.00 138,390,079,610
200,000.00 276,780,159,220
NZD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRN NZD
coinmill.com
2,000,000 1.40
5,000,000 3.60
10,000,000 7.20
20,000,000 14.50
50,000,000 36.10
100,000,000 72.30
200,000,000 144.50
500,000,000 361.30
1,000,000,000 722.60
2,000,000,000 1445.20
5,000,000,000 3613.00
10,000,000,000 7226.00
20,000,000,000 14,451.90
50,000,000,000 36,129.80
100,000,000,000 72,259.50
200,000,000,000 144,519.00
500,000,000,000 361,297.60
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ