Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


NZD ZRX
coinmill.com
1.00 1.1954
2.00 2.3908
5.00 5.9769
10.00 11.9538
20.00 23.9077
50.00 59.7692
100.00 119.5383
200.00 239.0767
500.00 597.6917
1000.00 1195.3834
2000.00 2390.7667
5000.00 5976.9169
10,000.00 11,953.8337
20,000.00 23,907.6675
50,000.00 59,769.1687
100,000.00 119,538.3373
200,000.00 239,076.6747
NZD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRX NZD
coinmill.com
2.0000 1.70
5.0000 4.20
10.0000 8.40
20.0000 16.70
50.0000 41.80
100.0000 83.70
200.0000 167.30
500.0000 418.30
1000.0000 836.60
2000.0000 1673.10
5000.0000 4182.80
10,000.0000 8365.50
20,000.0000 16,731.00
50,000.0000 41,827.60
100,000.0000 83,655.20
200,000.0000 167,310.30
500,000.0000 418,275.90
ZRX tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ