Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


OMG PTE
coinmill.com
1.00000 123.25
2.00000 246.50
5.00000 616.30
10.00000 1232.55
20.00000 2465.15
50.00000 6162.85
100.00000 12,325.65
200.00000 24,651.30
500.00000 61,628.25
1000.00000 123,256.50
2000.00000 246,513.00
5000.00000 616,282.50
10,000.00000 1,232,565.05
20,000.00000 2,465,130.05
50,000.00000 6,162,825.15
100,000.00000 12,325,650.30
200,000.00000 24,651,300.60
OMG tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PTE OMG
coinmill.com
100.00 0.81132
200.00 1.62263
500.00 4.05658
1000.00 8.11316
2000.00 16.22632
5000.00 40.56581
10,000.00 81.13162
20,000.00 162.26324
50,000.00 405.65811
100,000.00 811.31622
200,000.00 1622.63244
500,000.00 4056.58109
1,000,000.00 8113.16219
2,000,000.00 16,226.32438
5,000,000.00 40,565.81094
10,000,000.00 81,131.62188
20,000,000.00 162,263.24375
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ