Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


OMG SYP
coinmill.com
1.00000 1481.50
2.00000 2963.25
5.00000 7408.00
10.00000 14,816.00
20.00000 29,632.00
50.00000 74,080.00
100.00000 148,160.00
200.00000 296,320.25
500.00000 740,800.50
1000.00000 1,481,600.75
2000.00000 2,963,201.50
5000.00000 7,408,004.00
10,000.00000 14,816,008.00
20,000.00000 29,632,016.00
50,000.00000 74,080,040.25
100,000.00000 148,160,080.50
200,000.00000 296,320,161.25
OMG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SYP OMG
coinmill.com
2000.00 1.34989
5000.00 3.37473
10,000.00 6.74946
20,000.00 13.49891
50,000.00 33.74728
100,000.00 67.49456
200,000.00 134.98913
500,000.00 337.47282
1,000,000.00 674.94564
2,000,000.00 1349.89127
5,000,000.00 3374.72819
10,000,000.00 6749.45637
20,000,000.00 13,498.91274
50,000,000.00 33,747.28186
100,000,000.00 67,494.56371
200,000,000.00 134,989.12743
500,000,000.00 337,472.81857
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ