Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


OMG UAH
coinmill.com
1.00000 24.26
2.00000 48.52
5.00000 121.30
10.00000 242.60
20.00000 485.20
50.00000 1213.00
100.00000 2425.99
200.00000 4851.98
500.00000 12,129.95
1000.00000 24,259.91
2000.00000 48,519.81
5000.00000 121,299.53
10,000.00000 242,599.06
20,000.00000 485,198.12
50,000.00000 1,212,995.31
100,000.00000 2,425,990.61
200,000.00000 4,851,981.22
OMG tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
UAH OMG
coinmill.com
20.00 0.82441
50.00 2.06101
100.00 4.12203
200.00 8.24405
500.00 20.61014
1000.00 41.22027
2000.00 82.44055
5000.00 206.10137
10,000.00 412.20275
20,000.00 824.40550
50,000.00 2061.01375
100,000.00 4122.02749
200,000.00 8244.05499
500,000.00 20,610.13747
1,000,000.00 41,220.27495
2,000,000.00 82,440.54989
5,000,000.00 206,101.37474
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ