Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi OmiseGO và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của OmiseGO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc OmiseGOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


OMG XEU
coinmill.com
1.00000 0.62
2.00000 1.24
5.00000 3.09
10.00000 6.18
20.00000 12.35
50.00000 30.89
100.00000 61.77
200.00000 123.54
500.00000 308.86
1000.00000 617.72
2000.00000 1235.44
5000.00000 3088.61
10,000.00000 6177.22
20,000.00000 12,354.45
50,000.00000 30,886.12
100,000.00000 61,772.23
200,000.00000 123,544.46
OMG tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
XEU OMG
coinmill.com
0.50 0.80943
1.00 1.61885
2.00 3.23770
5.00 8.09425
10.00 16.18850
20.00 32.37701
50.00 80.94252
100.00 161.88504
200.00 323.77008
500.00 809.42519
1000.00 1618.85039
2000.00 3237.70078
5000.00 8094.25195
10,000.00 16,188.50390
20,000.00 32,377.00779
50,000.00 80,942.51949
100,000.00 161,885.03897
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ