Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


OMR RUB
coinmill.com
0.200 47.92
0.500 119.81
1.000 239.61
2.000 479.23
5.000 1198.07
10.000 2396.14
20.000 4792.27
50.000 11,980.68
100.000 23,961.36
200.000 47,922.72
500.000 119,806.79
1000.000 239,613.58
2000.000 479,227.15
5000.000 1,198,067.88
10,000.000 2,396,135.76
20,000.000 4,792,271.52
50,000.000 11,980,678.79
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
RUB OMR
coinmill.com
50.00 0.210
100.00 0.415
200.00 0.835
500.00 2.085
1000.00 4.175
2000.00 8.345
5000.00 20.865
10,000.00 41.735
20,000.00 83.470
50,000.00 208.670
100,000.00 417.340
200,000.00 834.675
500,000.00 2086.695
1,000,000.00 4173.385
2,000,000.00 8346.770
5,000,000.00 20,866.930
10,000,000.00 41,733.860
RUB tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ