Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SIT
coinmill.com
0.200 116.3
0.500 290.9
1.000 581.7
2.000 1163.5
5.000 2908.6
10.000 5817.3
20.000 11,634.5
50.000 29,086.3
100.000 58,172.6
200.000 116,345.2
500.000 290,862.9
1000.000 581,725.8
2000.000 1,163,451.5
5000.000 2,908,628.8
10,000.000 5,817,257.7
20,000.000 11,634,515.3
50,000.000 29,086,288.3
OMR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SIT OMR
coinmill.com
200.0 0.345
500.0 0.860
1000.0 1.720
2000.0 3.440
5000.0 8.595
10,000.0 17.190
20,000.0 34.380
50,000.0 85.950
100,000.0 171.900
200,000.0 343.805
500,000.0 859.510
1,000,000.0 1719.025
2,000,000.0 3438.045
5,000,000.0 8595.115
10,000,000.0 17,190.230
20,000,000.0 34,380.460
50,000,000.0 85,951.155
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ