Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


OMR VEN
coinmill.com
0.200 0.3380
0.500 0.8449
1.000 1.6898
2.000 3.3796
5.000 8.4490
10.000 16.8980
20.000 33.7959
50.000 84.4898
100.000 168.9795
200.000 337.9591
500.000 844.8976
1000.000 1689.7953
2000.000 3379.5906
5000.000 8448.9765
10,000.000 16,897.9529
20,000.000 33,795.9058
50,000.000 84,489.7646
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
VEN OMR
coinmill.com
0.5000 0.295
1.0000 0.590
2.0000 1.185
5.0000 2.960
10.0000 5.920
20.0000 11.835
50.0000 29.590
100.0000 59.180
200.0000 118.360
500.0000 295.895
1000.0000 591.790
2000.0000 1183.575
5000.0000 2958.940
10,000.0000 5917.875
20,000.0000 11,835.755
50,000.0000 29,589.385
100,000.0000 59,178.765
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ