Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


OMR XCD
coinmill.com
0.200 1.46
0.500 3.65
1.000 7.31
2.000 14.62
5.000 36.54
10.000 73.09
20.000 146.17
50.000 365.43
100.000 730.87
200.000 1461.73
500.000 3654.33
1000.000 7308.67
2000.000 14,617.33
5000.000 36,543.33
10,000.000 73,086.67
20,000.000 146,173.33
50,000.000 365,433.33
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XCD OMR
coinmill.com
2.00 0.275
5.00 0.685
10.00 1.370
20.00 2.735
50.00 6.840
100.00 13.680
200.00 27.365
500.00 68.410
1000.00 136.825
2000.00 273.650
5000.00 684.120
10,000.00 1368.240
20,000.00 2736.475
50,000.00 6841.195
100,000.00 13,682.385
200,000.00 27,364.770
500,000.00 68,411.930
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ