Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XEM
coinmill.com
0.200 13.846
0.500 34.616
1.000 69.231
2.000 138.463
5.000 346.157
10.000 692.314
20.000 1384.627
50.000 3461.568
100.000 6923.137
200.000 13,846.273
500.000 34,615.683
1000.000 69,231.367
2000.000 138,462.734
5000.000 346,156.834
10,000.000 692,313.669
20,000.000 1,384,627.337
50,000.000 3,461,568.343
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XEM OMR
coinmill.com
20.000 0.290
50.000 0.720
100.000 1.445
200.000 2.890
500.000 7.220
1000.000 14.445
2000.000 28.890
5000.000 72.220
10,000.000 144.445
20,000.000 288.885
50,000.000 722.215
100,000.000 1444.430
200,000.000 2888.865
500,000.000 7222.160
1,000,000.000 14,444.320
2,000,000.000 28,888.640
5,000,000.000 72,221.600
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ