Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


OMR XEU
coinmill.com
0.200 0.49
0.500 1.21
1.000 2.43
2.000 4.86
5.000 12.14
10.000 24.28
20.000 48.55
50.000 121.38
100.000 242.75
200.000 485.50
500.000 1213.75
1000.000 2427.50
2000.000 4855.00
5000.000 12,137.50
10,000.000 24,275.01
20,000.000 48,550.02
50,000.000 121,375.04
OMR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XEU OMR
coinmill.com
0.50 0.205
1.00 0.410
2.00 0.825
5.00 2.060
10.00 4.120
20.00 8.240
50.00 20.595
100.00 41.195
200.00 82.390
500.00 205.975
1000.00 411.945
2000.00 823.895
5000.00 2059.730
10,000.00 4119.465
20,000.00 8238.925
50,000.00 20,597.315
100,000.00 41,194.630
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ