Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Orbitcoin (ORB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Orbitcoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Orbitcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Orbitcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Orbitcoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu ORB có thể được viết ORB. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Orbitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ORB có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


ORB SIT
coinmill.com
5.000 237.4
10.000 474.8
20.000 949.5
50.000 2373.8
100.000 4747.5
200.000 9495.0
500.000 23,737.6
1000.000 47,475.2
2000.000 94,950.5
5000.000 237,376.2
10,000.000 474,752.4
20,000.000 949,504.8
50,000.000 2,373,762.1
100,000.000 4,747,524.2
200,000.000 9,495,048.3
500,000.000 23,737,620.8
1,000,000.000 47,475,241.7
ORB tỷ lệ
5 tháng Ba 2023
SIT ORB
coinmill.com
200.0 4.213
500.0 10.532
1000.0 21.064
2000.0 42.127
5000.0 105.318
10,000.0 210.636
20,000.0 421.272
50,000.0 1053.181
100,000.0 2106.361
200,000.0 4212.722
500,000.0 10,531.805
1,000,000.0 21,063.611
2,000,000.0 42,127.221
5,000,000.0 105,318.053
10,000,000.0 210,636.105
20,000,000.0 421,272.210
50,000,000.0 1,053,180.526
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ