Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


PEN SYP
coinmill.com
2.00 1364.00
5.00 3410.25
10.00 6820.50
20.00 13,641.00
50.00 34,102.25
100.00 68,204.50
200.00 136,408.75
500.00 341,022.00
1000.00 682,044.00
2000.00 1,364,088.00
5000.00 3,410,220.00
10,000.00 6,820,440.25
20,000.00 13,640,880.25
50,000.00 34,102,200.75
100,000.00 68,204,401.50
200,000.00 136,408,803.00
500,000.00 341,022,007.25
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SYP PEN
coinmill.com
2000.00 2.93
5000.00 7.33
10,000.00 14.66
20,000.00 29.32
50,000.00 73.31
100,000.00 146.62
200,000.00 293.24
500,000.00 733.09
1,000,000.00 1466.18
2,000,000.00 2932.36
5,000,000.00 7330.91
10,000,000.00 14,661.81
20,000,000.00 29,323.62
50,000,000.00 73,309.05
100,000,000.00 146,618.10
200,000,000.00 293,236.21
500,000,000.00 733,090.52
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ