Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XEM
coinmill.com
2.00 13.926
5.00 34.816
10.00 69.632
20.00 139.264
50.00 348.159
100.00 696.318
200.00 1392.637
500.00 3481.592
1000.00 6963.183
2000.00 13,926.366
5000.00 34,815.915
10,000.00 69,631.831
20,000.00 139,263.661
50,000.00 348,159.153
100,000.00 696,318.306
200,000.00 1,392,636.611
500,000.00 3,481,591.528
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XEM PEN
coinmill.com
20.000 2.87
50.000 7.18
100.000 14.36
200.000 28.72
500.000 71.81
1000.000 143.61
2000.000 287.22
5000.000 718.06
10,000.000 1436.12
20,000.000 2872.25
50,000.000 7180.62
100,000.000 14,361.25
200,000.000 28,722.50
500,000.000 71,806.24
1,000,000.000 143,612.48
2,000,000.000 287,224.96
5,000,000.000 718,062.41
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ