Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Peru Nuevo Sol (PEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


PEN ZRN
coinmill.com
2.00 1,239,860
5.00 3,099,650
10.00 6,199,300
20.00 12,398,590
50.00 30,996,480
100.00 61,992,960
200.00 123,985,920
500.00 309,964,790
1000.00 619,929,580
2000.00 1,239,859,150
5000.00 3,099,647,890
10,000.00 6,199,295,770
20,000.00 12,398,591,550
50,000.00 30,996,478,870
100,000.00 61,992,957,750
200,000.00 123,985,915,490
500,000.00 309,964,788,730
PEN tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZRN PEN
coinmill.com
2,000,000 3.23
5,000,000 8.07
10,000,000 16.13
20,000,000 32.26
50,000,000 80.65
100,000,000 161.31
200,000,000 322.62
500,000,000 806.54
1,000,000,000 1613.09
2,000,000,000 3226.17
5,000,000,000 8065.43
10,000,000,000 16,130.86
20,000,000,000 32,261.73
50,000,000,000 80,654.32
100,000,000,000 161,308.64
200,000,000,000 322,617.29
500,000,000,000 806,543.22
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ