Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kina Papua New Guinea. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi loại tiền tệ.

Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PGK XEM
coinmill.com
2.00 15.125
5.00 37.812
10.00 75.623
20.00 151.246
50.00 378.116
100.00 756.231
200.00 1512.462
500.00 3781.156
1000.00 7562.312
2000.00 15,124.624
5000.00 37,811.559
10,000.00 75,623.119
20,000.00 151,246.238
50,000.00 378,115.595
100,000.00 756,231.189
200,000.00 1,512,462.379
500,000.00 3,781,155.947
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM PGK
coinmill.com
20.000 2.64
50.000 6.61
100.000 13.22
200.000 26.45
500.000 66.12
1000.000 132.23
2000.000 264.47
5000.000 661.17
10,000.000 1322.35
20,000.000 2644.69
50,000.000 6611.73
100,000.000 13,223.47
200,000.000 26,446.94
500,000.000 66,117.35
1,000,000.000 132,234.69
2,000,000.000 264,469.39
5,000,000.000 661,173.47
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ