Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Peso Philippine (PHP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Philippine và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Philippine. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Philippine Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


PHP VEB
coinmill.com
50.00 228,083,333
100.00 456,166,667
200.00 912,333,333
500.00 2,280,833,333
1000.00 4,561,666,667
2000.00 9,123,333,333
5000.00 22,808,333,333
10,000.00 45,616,666,667
20,000.00 91,233,333,333
50,000.00 228,083,333,333
100,000.00 456,166,666,667
200,000.00 912,333,333,333
500,000.00 2,280,833,333,333
1,000,000.00 4,561,666,666,667
2,000,000.00 9,123,333,333,333
5,000,000.00 22,808,333,333,333
10,000,000.00 45,616,666,666,667
PHP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VEB PHP
coinmill.com
200,000,000 43.84
500,000,000 109.61
1,000,000,000 219.22
2,000,000,000 438.44
5,000,000,000 1096.09
10,000,000,000 2192.18
20,000,000,000 4384.36
50,000,000,000 10,960.91
100,000,000,000 21,921.81
200,000,000,000 43,843.62
500,000,000,000 109,609.06
1,000,000,000,000 219,218.12
2,000,000,000,000 438,436.24
5,000,000,000,000 1,096,090.61
10,000,000,000,000 2,192,181.22
20,000,000,000,000 4,384,362.44
50,000,000,000,000 10,960,906.10
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ