Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Philosopher Stones và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Philosopher Stones. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Philosopher Stones để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


PHS XEU
coinmill.com
50.000 0.74
100.000 1.48
200.000 2.95
500.000 7.38
1000.000 14.76
2000.000 29.53
5000.000 73.82
10,000.000 147.64
20,000.000 295.27
50,000.000 738.19
100,000.000 1476.37
200,000.000 2952.75
500,000.000 7381.86
1,000,000.000 14,763.73
2,000,000.000 29,527.45
5,000,000.000 73,818.63
10,000,000.000 147,637.25
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XEU PHS
coinmill.com
0.50 33.867
1.00 67.734
2.00 135.467
5.00 338.668
10.00 677.336
20.00 1354.672
50.00 3386.679
100.00 6773.358
200.00 13,546.717
500.00 33,866.792
1000.00 67,733.583
2000.00 135,467.167
5000.00 338,667.917
10,000.00 677,335.833
20,000.00 1,354,671.667
50,000.00 3,386,679.167
100,000.00 6,773,358.333
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ