Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


PKR XCP
coinmill.com
200.00 0.00
500.00 0.00
1000.00 0.00
2000.00 0.00
5000.00 0.00
10,000.00 0.00
20,000.00 0.01
50,000.00 0.01
100,000.00 0.03
200,000.00 0.06
500,000.00 0.14
1,000,000.00 0.28
2,000,000.00 0.56
5,000,000.00 1.41
10,000,000.00 2.82
20,000,000.00 5.64
50,000,000.00 14.10
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP PKR
coinmill.com
0.00 177.26
0.00 354.52
0.00 709.04
0.00 1772.61
0.00 3545.22
0.00 7090.45
0.01 17,726.11
0.01 35,452.23
0.02 70,904.46
0.05 177,261.15
0.10 354,522.30
0.20 709,044.60
0.50 1,772,611.49
1.00 3,545,222.98
2.00 7,090,445.96
5.00 17,726,114.89
10.00 35,452,229.78
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ