Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Rupi Pakistan (PKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Pakistan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Pakistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Pakistan Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


PKR XEU
coinmill.com
200.00 0.65
500.00 1.62
1000.00 3.24
2000.00 6.47
5000.00 16.18
10,000.00 32.36
20,000.00 64.72
50,000.00 161.80
100,000.00 323.61
200,000.00 647.22
500,000.00 1618.04
1,000,000.00 3236.09
2,000,000.00 6472.17
5,000,000.00 16,180.43
10,000,000.00 32,360.85
20,000,000.00 64,721.71
50,000,000.00 161,804.27
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU PKR
coinmill.com
0.50 154.51
1.00 309.02
2.00 618.03
5.00 1545.08
10.00 3090.15
20.00 6180.31
50.00 15,450.77
100.00 30,901.53
200.00 61,803.06
500.00 154,507.66
1000.00 309,015.32
2000.00 618,030.64
5000.00 1,545,076.61
10,000.00 3,090,153.21
20,000.00 6,180,306.43
50,000.00 15,450,766.07
100,000.00 30,901,532.14
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ