Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


PLN VEN
coinmill.com
5.00 0.8053
10.00 1.6106
20.00 3.2212
50.00 8.0531
100.00 16.1062
200.00 32.2124
500.00 80.5310
1000.00 161.0621
2000.00 322.1241
5000.00 805.3103
10,000.00 1610.6207
20,000.00 3221.2413
50,000.00 8053.1033
100,000.00 16,106.2066
200,000.00 32,212.4132
500,000.00 80,531.0329
1,000,000.00 161,062.0658
PLN tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
VEN PLN
coinmill.com
0.5000 3.10
1.0000 6.21
2.0000 12.42
5.0000 31.04
10.0000 62.09
20.0000 124.18
50.0000 310.44
100.0000 620.88
200.0000 1241.76
500.0000 3104.39
1000.0000 6208.79
2000.0000 12,417.57
5000.0000 31,043.93
10,000.0000 62,087.87
20,000.0000 124,175.73
50,000.0000 310,439.33
100,000.0000 620,878.66
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ