Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). The NEM là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PLN XEM
coinmill.com
5.00 34.403
10.00 68.806
20.00 137.611
50.00 344.029
100.00 688.057
200.00 1376.115
500.00 3440.286
1000.00 6880.573
2000.00 13,761.145
5000.00 34,402.863
10,000.00 68,805.726
20,000.00 137,611.451
50,000.00 344,028.628
100,000.00 688,057.256
200,000.00 1,376,114.512
500,000.00 3,440,286.279
1,000,000.00 6,880,572.559
PLN tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XEM PLN
coinmill.com
20.000 2.91
50.000 7.27
100.000 14.53
200.000 29.07
500.000 72.67
1000.000 145.34
2000.000 290.67
5000.000 726.68
10,000.000 1453.37
20,000.000 2906.73
50,000.000 7266.84
100,000.000 14,533.67
200,000.000 29,067.35
500,000.000 72,668.37
1,000,000.000 145,336.74
2,000,000.000 290,673.48
5,000,000.000 726,683.71
XEM tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ