Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

PotCoin (POT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi PotCoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của PotCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc PotCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The PotCoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu POT có thể được viết POT. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the PotCoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Hai 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi POT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


POT RUR
coinmill.com
50.00 68,320
100.00 136,650
200.00 273,300
500.00 683,240
1000.00 1,366,490
2000.00 2,732,970
5000.00 6,832,430
10,000.00 13,664,860
20,000.00 27,329,710
50,000.00 68,324,280
100,000.00 136,648,550
200,000.00 273,297,100
500,000.00 683,242,750
1,000,000.00 1,366,485,510
2,000,000.00 2,732,971,010
5,000,000.00 6,832,427,530
10,000,000.00 13,664,855,070
POT tỷ lệ
15 tháng Hai 2020
RUR POT
coinmill.com
50,000 36.59
100,000 73.18
200,000 146.36
500,000 365.90
1,000,000 731.80
2,000,000 1463.61
5,000,000 3659.02
10,000,000 7318.04
20,000,000 14,636.09
50,000,000 36,590.22
100,000,000 73,180.43
200,000,000 146,360.86
500,000,000 365,902.16
1,000,000,000 731,804.32
2,000,000,000 1,463,608.64
5,000,000,000 3,659,021.61
10,000,000,000 7,318,043.22
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ