Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Peercoin (PPC) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peercoin và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peercoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Peercoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Peercoin là tiền tệ không có nước. Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


PPC SDD
coinmill.com
0.1000 49,132.21
0.2000 98,264.42
0.5000 245,661.04
1.0000 491,322.08
2.0000 982,644.17
5.0000 2,456,610.42
10.0000 4,913,220.85
20.0000 9,826,441.70
50.0000 24,566,104.24
100.0000 49,132,208.48
200.0000 98,264,416.96
500.0000 245,661,042.39
1000.0000 491,322,084.78
2000.0000 982,644,169.56
5000.0000 2,456,610,423.90
10,000.0000 4,913,220,847.80
20,000.0000 9,826,441,695.61
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021
SDD PPC
coinmill.com
50,000.00 0.1018
100,000.00 0.2035
200,000.00 0.4071
500,000.00 1.0177
1,000,000.00 2.0353
2,000,000.00 4.0706
5,000,000.00 10.1766
10,000,000.00 20.3532
20,000,000.00 40.7065
50,000,000.00 101.7662
100,000,000.00 203.5325
200,000,000.00 407.0650
500,000,000.00 1017.6624
1,000,000,000.00 2035.3248
2,000,000,000.00 4070.6495
5,000,000,000.00 10,176.6238
10,000,000,000.00 20,353.2475
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ