Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Populous (PPT) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Populous và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Populous. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Populouses để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Populous là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


PPT VEB
coinmill.com
0.50000 136,850,382
1.00000 273,700,765
2.00000 547,401,529
5.00000 1,368,503,823
10.00000 2,737,007,646
20.00000 5,474,015,292
50.00000 13,685,038,231
100.00000 27,370,076,462
200.00000 54,740,152,924
500.00000 136,850,382,309
1000.00000 273,700,764,618
2000.00000 547,401,529,235
5000.00000 1,368,503,823,088
10,000.00000 2,737,007,646,175
20,000.00000 5,474,015,292,351
50,000.00000 13,685,038,230,877
100,000.00000 27,370,076,461,753
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021
VEB PPT
coinmill.com
200,000,000 0.73073
500,000,000 1.82681
1,000,000,000 3.65363
2,000,000,000 7.30725
5,000,000,000 18.26813
10,000,000,000 36.53625
20,000,000,000 73.07250
50,000,000,000 182.68126
100,000,000,000 365.36252
200,000,000,000 730.72503
500,000,000,000 1826.81258
1,000,000,000,000 3653.62516
2,000,000,000,000 7307.25032
5,000,000,000,000 18,268.12580
10,000,000,000,000 36,536.25160
20,000,000,000,000 73,072.50321
50,000,000,000,000 182,681.25802
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ