Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Steem là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


PTE STEEM
coinmill.com
100.00 1.7854
200.00 3.5707
500.00 8.9268
1000.00 17.8536
2000.00 35.7072
5000.00 89.2680
10,000.00 178.5359
20,000.00 357.0718
50,000.00 892.6796
100,000.00 1785.3592
200,000.00 3570.7183
500,000.00 8926.7958
1,000,000.00 17,853.5916
2,000,000.00 35,707.1832
5,000,000.00 89,267.9579
10,000,000.00 178,535.9159
20,000,000.00 357,071.8318
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
STEEM PTE
coinmill.com
2.0000 112.00
5.0000 280.05
10.0000 560.10
20.0000 1120.20
50.0000 2800.55
100.0000 5601.10
200.0000 11,202.25
500.0000 28,005.55
1000.0000 56,011.15
2000.0000 112,022.30
5000.0000 280,055.70
10,000.0000 560,111.40
20,000.0000 1,120,222.80
50,000.0000 2,800,556.95
100,000.0000 5,601,113.90
200,000.0000 11,202,227.80
500,000.0000 28,005,569.50
STEEM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ