Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PTE TND
coinmill.com
100.00 1.680
200.00 3.355
500.00 8.390
1000.00 16.780
2000.00 33.560
5000.00 83.895
10,000.00 167.795
20,000.00 335.590
50,000.00 838.970
100,000.00 1677.940
200,000.00 3355.880
500,000.00 8389.705
1,000,000.00 16,779.405
2,000,000.00 33,558.810
5,000,000.00 83,897.030
10,000,000.00 167,794.055
20,000,000.00 335,588.115
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
TND PTE
coinmill.com
2.000 119.20
5.000 298.00
10.000 595.95
20.000 1191.95
50.000 2979.85
100.000 5959.70
200.000 11,919.35
500.000 29,798.45
1000.000 59,596.85
2000.000 119,193.75
5000.000 297,984.35
10,000.000 595,968.65
20,000.000 1,191,937.35
50,000.000 2,979,843.30
100,000.000 5,959,686.65
200,000.000 11,919,373.30
500,000.000 29,798,433.25
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ