Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


PTE VUV
coinmill.com
100.00 64
200.00 128
500.00 321
1000.00 641
2000.00 1282
5000.00 3205
10,000.00 6410
20,000.00 12,821
50,000.00 32,052
100,000.00 64,104
200,000.00 128,207
500,000.00 320,519
1,000,000.00 641,037
2,000,000.00 1,282,074
5,000,000.00 3,205,186
10,000,000.00 6,410,372
20,000,000.00 12,820,745
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VUV PTE
coinmill.com
100 156.00
200 312.00
500 780.00
1000 1559.95
2000 3119.95
5000 7799.85
10,000 15,599.70
20,000 31,199.45
50,000 77,998.60
100,000 155,997.20
200,000 311,994.35
500,000 779,985.90
1,000,000 1,559,971.80
2,000,000 3,119,943.55
5,000,000 7,799,858.90
10,000,000 15,599,717.85
20,000,000 31,199,435.65
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ