Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


PTE XAG
coinmill.com
100.00 0.023
200.00 0.047
500.00 0.117
1000.00 0.235
2000.00 0.469
5000.00 1.173
10,000.00 2.346
20,000.00 4.693
50,000.00 11.732
100,000.00 23.463
200,000.00 46.927
500,000.00 117.317
1,000,000.00 234.634
2,000,000.00 469.268
5,000,000.00 1173.170
10,000,000.00 2346.339
20,000,000.00 4692.679
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XAG PTE
coinmill.com
0.050 213.10
0.100 426.20
0.200 852.40
0.500 2131.00
1.000 4261.95
2.000 8523.90
5.000 21,309.80
10.000 42,619.60
20.000 85,239.15
50.000 213,097.90
100.000 426,195.80
200.000 852,391.55
500.000 2,130,978.95
1000.000 4,261,957.85
2000.000 8,523,915.70
5000.000 21,309,789.25
10,000.000 42,619,578.50
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ