Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


PTE XCC
coinmill.com
100.00 0.245
200.00 0.490
500.00 1.224
1000.00 2.448
2000.00 4.895
5000.00 12.238
10,000.00 24.477
20,000.00 48.954
50,000.00 122.385
100,000.00 244.769
200,000.00 489.539
500,000.00 1223.847
1,000,000.00 2447.694
2,000,000.00 4895.389
5,000,000.00 12,238.471
10,000,000.00 24,476.943
20,000,000.00 48,953.885
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XCC PTE
coinmill.com
0.500 204.25
1.000 408.55
2.000 817.10
5.000 2042.75
10.000 4085.50
20.000 8170.95
50.000 20,427.40
100.000 40,854.80
200.000 81,709.55
500.000 204,273.90
1000.000 408,547.75
2000.000 817,095.50
5000.000 2,042,738.80
10,000.000 4,085,477.55
20,000.000 8,170,955.10
50,000.000 20,427,387.80
100,000.000 40,854,775.60
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ