Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PTE XEM
coinmill.com
100.00 14.096
200.00 28.191
500.00 70.478
1000.00 140.956
2000.00 281.912
5000.00 704.779
10,000.00 1409.558
20,000.00 2819.115
50,000.00 7047.788
100,000.00 14,095.576
200,000.00 28,191.152
500,000.00 70,477.881
1,000,000.00 140,955.761
2,000,000.00 281,911.522
5,000,000.00 704,778.805
10,000,000.00 1,409,557.611
20,000,000.00 2,819,115.222
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XEM PTE
coinmill.com
20.000 141.90
50.000 354.70
100.000 709.45
200.000 1418.90
500.000 3547.20
1000.000 7094.40
2000.000 14,188.85
5000.000 35,472.10
10,000.000 70,944.25
20,000.000 141,888.50
50,000.000 354,721.20
100,000.000 709,442.45
200,000.000 1,418,884.90
500,000.000 3,547,212.25
1,000,000.000 7,094,424.45
2,000,000.000 14,188,848.95
5,000,000.000 35,472,122.35
XEM tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ