Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


PTE ZCP
coinmill.com
100.00 0.0382
200.00 0.0763
500.00 0.1908
1000.00 0.3816
2000.00 0.7632
5000.00 1.9079
10,000.00 3.8158
20,000.00 7.6315
50,000.00 19.0788
100,000.00 38.1576
200,000.00 76.3153
500,000.00 190.7882
1,000,000.00 381.5763
2,000,000.00 763.1527
5,000,000.00 1907.8816
10,000,000.00 3815.7633
20,000,000.00 7631.5265
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZCP PTE
coinmill.com
0.0500 131.05
0.1000 262.05
0.2000 524.15
0.5000 1310.35
1.0000 2620.70
2.0000 5241.40
5.0000 13,103.55
10.0000 26,207.10
20.0000 52,414.15
50.0000 131,035.40
100.0000 262,070.75
200.0000 524,141.55
500.0000 1,310,353.85
1000.0000 2,620,707.65
2000.0000 5,241,415.30
5000.0000 13,103,538.30
10,000.0000 26,207,076.60
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ