Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


QAR SIT
coinmill.com
2 122.9
5 307.2
10 614.5
20 1229.0
50 3072.4
100 6144.9
200 12,289.7
500 30,724.4
1000 61,448.7
2000 122,897.5
5000 307,243.7
10,000 614,487.4
20,000 1,228,974.8
50,000 3,072,437.1
100,000 6,144,874.2
200,000 12,289,748.4
500,000 30,724,371.1
QAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SIT QAR
coinmill.com
200.0 3
500.0 8
1000.0 16
2000.0 33
5000.0 81
10,000.0 163
20,000.0 325
50,000.0 814
100,000.0 1627
200,000.0 3255
500,000.0 8137
1,000,000.0 16,274
2,000,000.0 32,547
5,000,000.0 81,369
10,000,000.0 162,737
20,000,000.0 325,475
50,000,000.0 813,686
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ