Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Qtum (QTUM) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qtum và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qtum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Qtums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Qtum là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


QTUM RUR
coinmill.com
0.20000 67,810
0.50000 169,530
1.00000 339,070
2.00000 678,130
5.00000 1,695,330
10.00000 3,390,660
20.00000 6,781,310
50.00000 16,953,280
100.00000 33,906,550
200.00000 67,813,110
500.00000 169,532,770
1000.00000 339,065,540
2000.00000 678,131,090
5000.00000 1,695,327,720
10,000.00000 3,390,655,440
20,000.00000 6,781,310,880
50,000.00000 16,953,277,210
QTUM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
RUR QTUM
coinmill.com
50,000 0.14746
100,000 0.29493
200,000 0.58986
500,000 1.47464
1,000,000 2.94928
2,000,000 5.89856
5,000,000 14.74641
10,000,000 29.49282
20,000,000 58.98565
50,000,000 147.46411
100,000,000 294.92823
200,000,000 589.85646
500,000,000 1474.64114
1,000,000,000 2949.28228
2,000,000,000 5898.56455
5,000,000,000 14,746.41138
10,000,000,000 29,492.82277
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ