Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qtum và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qtum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Qtums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Qtum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


QTUM XAL
coinmill.com
0.20000 0.00
0.50000 0.00
1.00000 0.00
2.00000 0.00
5.00000 0.00
10.00000 0.01
20.00000 0.02
50.00000 0.05
100.00000 0.10
200.00000 0.19
500.00000 0.49
1000.00000 0.97
2000.00000 1.94
5000.00000 4.86
10,000.00000 9.71
20,000.00000 19.43
50,000.00000 48.57
QTUM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XAL QTUM
coinmill.com
0.00 0.20590
0.00 0.51475
0.00 1.02951
0.00 2.05901
0.01 5.14753
0.01 10.29506
0.02 20.59011
0.05 51.47528
0.10 102.95056
0.20 205.90113
0.50 514.75282
1.00 1029.50564
2.00 2059.01129
5.00 5147.52822
10.00 10,295.05644
20.00 20,590.11288
50.00 51,475.28219
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ