Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


RDD SIT
coinmill.com
1000 144.1
2000 288.2
5000 720.5
10,000 1441.1
20,000 2882.1
50,000 7205.3
100,000 14,410.6
200,000 28,821.2
500,000 72,053.0
1,000,000 144,106.1
2,000,000 288,212.2
5,000,000 720,530.5
10,000,000 1,441,061.0
20,000,000 2,882,121.9
50,000,000 7,205,304.8
100,000,000 14,410,609.6
200,000,000 28,821,219.1
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
SIT RDD
coinmill.com
200.0 1390
500.0 3470
1000.0 6940
2000.0 13,880
5000.0 34,700
10,000.0 69,390
20,000.0 138,790
50,000.0 346,970
100,000.0 693,930
200,000.0 1,387,870
500,000.0 3,469,670
1,000,000.0 6,939,330
2,000,000.0 13,878,660
5,000,000.0 34,696,660
10,000,000.0 69,393,320
20,000,000.0 138,786,630
50,000,000.0 346,966,590
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ