Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

ReddCoin (RDD) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi ReddCoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của ReddCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc ReddCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


RDD ZWR
coinmill.com
1000 6,439,770,700,765,356.00
2000 12,879,541,401,530,712.00
5000 32,198,853,503,826,784.00
10,000 64,397,707,007,653,568.00
20,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000 92,233,720,368,547,760.00
500,000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000,000 92,233,720,368,547,760.00
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022
ZWR RDD
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 780
10,000,000,000,000,000.00 1550
20,000,000,000,000,000.00 3110
50,000,000,000,000,000.00 7760
92,233,720,368,547,760.00 15,530
92,233,720,368,547,760.00 31,060
92,233,720,368,547,760.00 77,640
92,233,720,368,547,760.00 155,290
92,233,720,368,547,760.00 310,570
92,233,720,368,547,760.00 776,430
92,233,720,368,547,760.00 1,552,850
92,233,720,368,547,760.00 3,105,700
92,233,720,368,547,760.00 7,764,250
92,233,720,368,547,760.00 15,528,500
92,233,720,368,547,760.00 31,057,010
92,233,720,368,547,760.00 77,642,520
92,233,720,368,547,760.00 155,285,030
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ