Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


REP SIT
coinmill.com
0.50000 183.6
1.00000 367.2
2.00000 734.5
5.00000 1836.1
10.00000 3672.3
20.00000 7344.6
50.00000 18,361.5
100.00000 36,722.9
200.00000 73,445.9
500.00000 183,614.7
1000.00000 367,229.3
2000.00000 734,458.6
5000.00000 1,836,146.6
10,000.00000 3,672,293.2
20,000.00000 7,344,586.3
50,000.00000 18,361,465.8
100,000.00000 36,722,931.7
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
SIT REP
coinmill.com
200.0 0.54462
500.0 1.36155
1000.0 2.72309
2000.0 5.44619
5000.0 13.61547
10,000.0 27.23094
20,000.0 54.46188
50,000.0 136.15471
100,000.0 272.30941
200,000.0 544.61883
500,000.0 1361.54707
1,000,000.0 2723.09414
2,000,000.0 5446.18827
5,000,000.0 13,615.47068
10,000,000.0 27,230.94137
20,000,000.0 54,461.88274
50,000,000.0 136,154.70685
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ