Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Augur và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Augur. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Augurs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Augur là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


REP XEM
coinmill.com
0.50000 22.003
1.00000 44.005
2.00000 88.011
5.00000 220.026
10.00000 440.053
20.00000 880.105
50.00000 2200.264
100.00000 4400.527
200.00000 8801.055
500.00000 22,002.637
1000.00000 44,005.275
2000.00000 88,010.549
5000.00000 220,026.374
10,000.00000 440,052.747
20,000.00000 880,105.494
50,000.00000 2,200,263.736
100,000.00000 4,400,527.472
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023
XEM REP
coinmill.com
20.000 0.45449
50.000 1.13623
100.000 2.27245
200.000 4.54491
500.000 11.36227
1000.000 22.72455
2000.000 45.44910
5000.000 113.62274
10,000.000 227.24549
20,000.000 454.49097
50,000.000 1136.22743
100,000.000 2272.45485
200,000.000 4544.90970
500,000.000 11,362.27425
1,000,000.000 22,724.54851
2,000,000.000 45,449.09702
5,000,000.000 113,622.74254
XEM tỷ lệ
8 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ