Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


RON SNT
coinmill.com
5.00 27.658
10.00 55.316
20.00 110.633
50.00 276.582
100.00 553.165
200.00 1106.330
500.00 2765.824
1000.00 5531.649
2000.00 11,063.298
5000.00 27,658.245
10,000.00 55,316.490
20,000.00 110,632.980
50,000.00 276,582.450
100,000.00 553,164.899
200,000.00 1,106,329.798
500,000.00 2,765,824.496
1,000,000.00 5,531,648.992
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT RON
coinmill.com
20.000 3.62
50.000 9.04
100.000 18.08
200.000 36.16
500.000 90.39
1000.000 180.78
2000.000 361.56
5000.000 903.89
10,000.000 1807.78
20,000.000 3615.56
50,000.000 9038.90
100,000.000 18,077.79
200,000.000 36,155.58
500,000.000 90,388.96
1,000,000.000 180,777.92
2,000,000.000 361,555.84
5,000,000.000 903,889.60
SNT tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ