Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


RON XEM
coinmill.com
5.00 29.080
10.00 58.160
20.00 116.320
50.00 290.801
100.00 581.602
200.00 1163.204
500.00 2908.011
1000.00 5816.022
2000.00 11,632.044
5000.00 29,080.110
10,000.00 58,160.219
20,000.00 116,320.438
50,000.00 290,801.096
100,000.00 581,602.192
200,000.00 1,163,204.383
500,000.00 2,908,010.958
1,000,000.00 5,816,021.915
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM RON
coinmill.com
20.000 3.44
50.000 8.60
100.000 17.19
200.000 34.39
500.000 85.97
1000.000 171.94
2000.000 343.88
5000.000 859.69
10,000.000 1719.39
20,000.000 3438.78
50,000.000 8596.94
100,000.000 17,193.88
200,000.000 34,387.77
500,000.000 85,969.41
1,000,000.000 171,938.83
2,000,000.000 343,877.66
5,000,000.000 859,694.15
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ