Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


RON XEU
coinmill.com
5.00 1.00
10.00 2.00
20.00 4.00
50.00 9.99
100.00 19.98
200.00 39.95
500.00 99.88
1000.00 199.75
2000.00 399.51
5000.00 998.77
10,000.00 1997.53
20,000.00 3995.06
50,000.00 9987.66
100,000.00 19,975.32
200,000.00 39,950.64
500,000.00 99,876.60
1,000,000.00 199,753.20
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU RON
coinmill.com
0.50 2.50
1.00 5.01
2.00 10.01
5.00 25.03
10.00 50.06
20.00 100.12
50.00 250.31
100.00 500.62
200.00 1001.24
500.00 2503.09
1000.00 5006.18
2000.00 10,012.36
5000.00 25,030.89
10,000.00 50,061.78
20,000.00 100,123.55
50,000.00 250,308.88
100,000.00 500,617.76
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ